Sự ra đời của sàn Nevo một dạng sàn phẳng không dầm ứng dụng hộp rỗng tái chế là bước tiến đáng kể, giải quyết triệt để các vấn đề mà sàn bê tông truyền thông chưa đáp ứng tốt (dầm lộ, khối lượng bê thông sắt thép lớn, thi công nhiều công đoạn…) Vậy kết cấu loại sàn nevo này như thế nào, ưu nhược điểm? Cùng VRO Group tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây nhé!
1. Sàn Nevo là gì?
Sàn Nevo là một dạng sàn phẳng không dầm được tạo nên bằng cách bố trí các hộp rỗng bằng nhựa tái chế vào giữa hai lớp thép chịu lực trong bản sàn bê tông. Những hộp này đóng vai trò “loại bỏ” phần bê tông không cần thiết, phần bê tông trung tính không tham gia chịu lực uốn, nhờ đó sàn trở nên nhẹ hơn, hiệu quả hơn, và linh hoạt hơn trong thiết kế.

Hệ sàn nevo gồm ba phần chính:
- Lớp bê tông dưới (đỡ hộp, giữ cốt thép đáy). Dày khoảng 5-7 cm, có nhiệm vụ tạo mặt phẳng đỡ cho hộp và liên kết với lớp thép dưới.
- Hộp rỗng Nevo (tạo khoảng trống, giảm trọng lượng bản thân sàn). Hộp có chân đỡ cao khoảng 6 cm, kích thước mặt 46×46 cm hoặc 52×52 cm, chiều cao hộp thay đổi tùy nhu cầu chịu lực.

- Lớp bê tông trên kết hợp cùng thép lớp trên để chịu uốn và tạo mặt sàn hoàn thiện. Lớp bê tông topping dày 5-8 cm, liên kết với lớp thép trên để tạo thành phần chịu nén của sàn.
Khi hoàn thiện, bản sàn Nevo nhìn từ dưới lên phẳng hoàn toàn, không xuất hiện dầm lộ, tạo thẩm mỹ cao và thuận lợi cho bố trí kỹ thuật trần.
2. Ưu điểm nổi bật của sàn Nevo
Giảm trọng lượng chịu lực tốt
Nhờ cấu tạo rỗng, sàn Nevo có thể giảm đến 25-35% khối lượng bê tông so với sàn đặc truyền thống. Điều này giúp giảm tải trọng tác dụng lên hệ khung, cột, móng. Giảm kích thước kết cấu dầm, cột và móng, qua đó tiết kiệm chi phí tổng thể cho công trình.
Tối ưu vật liệu tiết kiệm chi phí
Với cùng khả năng chịu lực, hệ sàn này tiêu thụ ít thép hơn, ít bê tông hơn, đồng thời rút ngắn thời gian thi công vì loại bỏ hoàn toàn phần cốp pha và đổ dầm. Chi phí đầu tư ban đầu có thể tương đương hoặc thấp hơn khi tính trọn gói (thi công – hoàn thiện – trần).
Không gian linh hoạt thẩm mỹ
Sàn phẳng cho phép bố trí không gian mở, dễ dàng sắp xếp lại mặt bằng nội thất hoặc hệ thống kỹ thuật (điện, nước, HVAC) mà không bị giới hạn bởi dầm. Đặc biệt, trần phẳng tự nhiên, dễ hoàn thiện, giảm nhu cầu trần giả và giúp tăng chiều cao thông thủy cho tầng.
Hiệu suất cách âm cách nhiệt cao
Khoảng rỗng trong kết cấu hoạt động như lớp đệm không khí, giúp sàn Nevo có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn so với sàn bê tông đặc – mang lại cảm giác thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho công trình.
Công nghệ vật liệu mới
Hộp Nevo được sản xuất từ nhựa tái chế PP có độ bền cao, tái sử dụng nhiều lần trong thi công, thân thiện với môi trường. Giải pháp này giúp giảm phát thải CO₂, hạn chế khai thác nguyên vật liệu tự nhiên, hướng đến mục tiêu công trình xanh và phát triển bền vững.
3. Ứng dụng trong thực tế
Sàn Nevo phù hợp với nhiều loại công trình nhờ tính linh hoạt và hiệu quả vượt nhịp cao, có thể lên đến 8-12 mét mà không cần dầm phụ.
Các dạng công trình tiêu biểu:
- Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, trường học, cần không gian lớn, trần phẳng, hệ thống kỹ thuật phức tạp.
- Nhà xưởng công nghiệp, kho hàng yêu cầu tải trọng cao, nhịp lớn, tối ưu chi phí móng và cột.
- Nhà phố, biệt thự hiện đại, cần thẩm mỹ, không gian mở, giảm chiều cao tổng thể mà vẫn đảm bảo độ bền và cách âm tốt.
- Công trình xanh hướng đến chứng chỉ công trình bền vững.

4. Những lưu ý kỹ thuật khi triển khai
Để sàn Nevo đạt hiệu quả cao nhất, cần chú trọng một số yếu tố trong giai đoạn thiết kế và thi công:
- Tính toán chính xác tải trọng và mô men uốn, để xác định chiều cao hộp phù hợp (H10, H13, H16, H20,…)
- Gia cường thép quanh cột nhằm chống chọc thủng (punching shear).
- Bê tông sử dụng có độ sụt cao, đảm bảo đầm chặt ở vùng chân hộp và không tạo lỗ rỗng.
- Đặt hộp đúng vị trí, đúng cao độ, cố định chắc chắn để tránh nổi khi đổ bê tông.
- Kiểm tra nghiệm thu kỹ lưỡng, đặc biệt ở các vị trí nối, mép sàn và vùng chịu lực tập trung.
Khi được triển khai đúng kỹ thuật, nhờ cấu trúc rỗng hợp lý, moment quán tính của sàn được giữ nguyên, trong khi trọng lượng giảm đáng kể, hệ sàn Nevo có tuổi thọ và độ bền tương đương (thậm chí cao hơn) sàn bê tông truyền thống.
5. So sánh sàn Nevo và sàn xốp VRO
Trên thị trường, cả sàn Nevo và sàn phẳng VRO đều là bước tiến lớn trong xu hướng thiết kế sàn phẳng rỗng hiện đại. Chắc hẳn mọi người cũng đang băn khoăn về 2 loại kết cấu sàn này? Cùng tìm hiểu rõ hơn qua bảng so sánh dưới đây:
| Tiêu chí | Sàn phẳng VRO | Sàn Nevo | Đánh giá tối ưu |
|---|---|---|---|
| Nguyên lý cấu tạo | Sàn phẳng không dầm, sử dụng hộp tạo rỗng định hình VRO kết hợp hệ thống thép chịu lực 2 lớp. | Sàn phẳng không dầm, dùng hộp rỗng nhựa Nevo đặt giữa hai lớp cốt thép. | Tương đồng |
| Vật liệu hộp rỗng | Nhựa tái chế kỹ thuật cao (PP/HDPE), thiết kế dạng mô-đun kín, có khả năng chống nước và chịu va đập tốt. | Nhựa tái chế thông thường, dạng mở, dễ bị biến dạng nếu thi công không chuẩn. | ✅ VRO vượt trội |
| Khả năng tái sử dụng | Có thể tái sử dụng nhiều lần (5–10 lần) trong thi công, nhờ thiết kế chắc chắn và hệ neo giữ ổn định. | Thường chỉ sử dụng 1 lần, không có khả năng thu hồi hiệu quả. | ✅ VRO tiết kiệm & bền vững hơn |
| Giải pháp cố định hộp | Hộp được gắn chặt với khung thép định hình, không nổi khi đổ bê tông, đảm bảo chính xác cao. | Hộp đặt rời, dễ xê dịch trong quá trình thi công, cần cốp pha phụ trợ. | ✅ VRO ổn định & dễ thi công hơn |
| Độ phẳng và chất lượng bề mặt sàn | Mặt sàn phẳng tuyệt đối, sai số nhỏ nhờ hệ khung định hình chính xác. | Mặt sàn có thể gợn nhẹ nếu hộp nổi hoặc bê tông đầm không đều. | ✅ VRO chất lượng cao hơn |
| Trọng lượng bản thân sàn | Giảm 30–35% so với sàn đặc, nhờ thiết kế rỗng tối ưu và tiết diện mảnh hơn. | Giảm 25–30%, hiệu quả nhẹ hơn nhưng thấp hơn một chút so với VRO. | ✅ VRO nhẹ hơn |
| Khả năng vượt nhịp | Vượt nhịp 8–12m (tùy tải trọng) mà vẫn đảm bảo độ võng nhỏ và tính ổn định cao. | Vượt nhịp tương đương (8–10m), nhưng cần kiểm soát kỹ phần mép hộp và cốt thép tăng cường. | 🔸 Tương đương, VRO ổn định hơn |
| Khả năng cách âm – cách nhiệt | Có hộp kín khí, tạo hiệu ứng đệm âm, cách âm và cách nhiệt vượt trội. | Có khả năng cách âm, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào độ kín của hộp. | ✅ VRO tốt hơn |
| Tốc độ thi công | Thi công nhanh hơn 15–20% so với sàn Nevo nhờ bộ khuôn định vị chính xác, giảm cốp pha và nhân công. | Cần nhiều thao tác đặt hộp thủ công, thi công chậm hơn. | ✅ VRO nhanh & tiết kiệm nhân công |
| Tính linh hoạt thiết kế | Tùy chỉnh kích thước hộp và chiều cao sàn theo từng nhịp và tải trọng. | Có các module hộp tiêu chuẩn (H10–H20), ít linh hoạt hơn. | ✅ VRO đa dạng & tùy biến tốt hơn |
| Ứng dụng điển hình | Cao ốc, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, nhà ở cao cấp, nhà công nghiệp… | Các công trình dân dụng và thương mại vừa và nhỏ. | ✅ VRO có phạm vi ứng dụng rộng hơn |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Tương đương hoặc thấp hơn nhờ tiết kiệm vật liệu và giảm chi phí nhân công. | Có thể thấp hơn phần hộp nhưng bù lại thi công lâu và kém ổn định. | 🔸 VRO hiệu quả hơn về tổng chi phí |
| Chứng nhận & kiểm định | Đã được kiểm định và chứng nhận bởi các viện nghiên cứu, tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam, ứng dụng rộng rãi. | Có chứng nhận quốc tế, nhưng chưa phổ biến tại Việt Nam. | ✅ VRO an toàn & tin cậy hơn |
| Tính bền vững môi trường | Sử dụng vật liệu tái chế cao cấp, có thể thu hồi, thân thiện môi trường. | Cũng sử dụng nhựa tái chế nhưng khó tái sử dụng sau khi tháo dỡ. | ✅ VRO thân thiện & bền vững hơn |
>> Bạn cũng đang tìm kiếm:
- Sàn Uboot là gì? Cấu tạo thiết kế và Đặc điểm chi tiết
- Sàn ô cờ Tối ưu không gian và Tiết kiệm chi phí
Trên đây là những thông tin về sàn Nevo cung cấp tới bạn đọc hy vọng sẽ hữu ích. Nếu đang quan tâm lựa chọn công nghệ sàn cho công trình, điều quan trọng không chỉ là “nhẹ hơn” hay “mới hơn”, mà là hiệu quả toàn diện. Liên hệ VRO Group để được cá kỹ sư tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
