Kích thước gạch không nung phổ biến nhất, quy cách và thông số kỹ thuật

Gạch không nung ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhờ độ bền cao, kích thước đa dạng và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, mỗi loại gạch sẽ có quy cách và thông số kỹ thuật riêng, phù hợp từng hạng mục xây dựng khác nhau. Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ các kích thước gạch không nung phổ biến nhất hiện nay, kèm bảng thông số chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại gạch phù hợp cho công trình của mình.

Kích thước gạch không nung phổ biến nhất

1. Tổng quan về gạch không nung

Gạch không nung (gạch bê tông, gạch bê tông nhẹ, gạch AAC…) là vật liệu xây dựng được sản xuất không qua quá trình nung lò, giúp giảm phát thải CO2, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

Gạch được đóng rắn bằng hơi nước, rung ép hoặc chưng áp, cho cường độ cao, độ bền tốt và phù hợp nhiều hạng mục xây dựng như: tường bao, tường ngăn, nhà dân dụng, công nghiệp…

Ưu điểm nổi bật:

  • Kích thước lớn, thi công nhanh.
  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải công trình.
  • Cách nhiệt, cách âm tốt.
  • Bề mặt phẳng dễ trát, dễ hoàn thiện.
  • Độ bền cao, chống thấm tốt.

Trong đó, kích thước gạch không nung là yếu tố quan trọng giúp lựa chọn đúng loại gạch cho từng hạng mục xây dựng.

2. Các loại gạch không nung phổ biến trên thị trường

Gạch không nung hiện nay được chia thành 3 nhóm chính:

2.1. Gạch bê tông cốt liệu (gạch block)

  • Thành phần: xi măng + cát/đá mịn + phụ gia.
  • Độ bền cao, giá thấp.
  • Dùng nhiều cho nhà dân dụng, tường rào, tường bao.

2.2. Gạch bê tông khí chưng áp

  • Thành phần: xi măng, vôi, cát silic, bột nhôm.
  • Trọng lượng siêu nhẹ, cách âm, cách nhiệt vượt trội.
  • Dùng cho nhà cao tầng, công trình hiện đại.

2.3. Gạch xi măng bọt (gạch bọt khí)

  • Nhẹ, chống cháy tốt.
  • Phù hợp tường ngăn nội thất.

>> Xem ngay: Gạch bê tông nhẹ G-VRO 500x250x190

3. Kích thước gạch không nung phổ biến nhất

Dưới đây là tổng hợp kích thước và quy cách chuẩn của từng loại gạch không nung:

3.1. Kích thước gạch bê tông cốt liệu (gạch block)

Gạch block đặc

Loại gạch Kích thước (Dài x Rộng x Cao) mm Ứng dụng
Gạch đặc 390x190x190 390x190x190 Tường bao, tường chịu lực
Gạch đặc 390x150x190 390x150x190 Tường ngăn, vách
Gạch đặc 390x90x190 390x90x190 Tường ngăn mỏng

Gạch block rỗng (2-3-4 lỗ)

Kích thước mm Số lỗ Ứng dụng
390x190x190 2-3 lỗ Tường bao nhẹ
390x150x190 2-3 lỗ Tường ngăn
390x90x190 2-4 lỗ Vách ngăn

3.2. Kích thước gạch AAC (gạch bê tông khí chưng áp)

Gạch AAC có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất:

Kích thước chuẩn dùng nhiều nhất

Kích thước (mm) Ứng dụng
600x200x100 Tường ngăn nội thất
600x200x150 Nhà dân dụng
600x200x200 Tường bao
600x200x250 Tường chịu tải thấp
600x300x100 Tường nhẹ, thi công nhanh
600x300x200 Tường ngoài công trình lớn

Ưu điểm kích thước AAC

  • Dài 600mm tường phẳng, giảm mạch vữa.
  • Dày đa dạng 75 – 100 – 150 – 200 – 250mm.
  • Nhẹ hơn gạch đất nung 2-3 lần.

3.3. Kích thước gạch xi măng bọt

Kích thước (mm) Ứng dụng
600x200x75 Tường ngăn
600x200x100 Tường nhẹ, nhà tầng
600x200x150 Tường bao
600x200x200 Công trình lớn, yêu cầu cách nhiệt

4. Thông số kỹ thuật gạch không nung

Thông số có thể thay đổi theo công nghệ sản xuất, nhưng đây là chuẩn ngành tham khảo:

4.1. Thông số kỹ thuật gạch bê tông cốt liệu

  • Cường độ chịu nén: 7.5 – 12.5MPa
  • Độ hút nước: ≤ 10 – 12%
  • Khối lượng: 1.6 – 2.2 t/m3
  • Độ sai lệch kích thước: ± 2mm

4.2. Thông số kỹ thuật gạch AAC

  • Khối lượng thể tích: 450 – 700kg/m3
  • Cường độ nén: 3.5 – 5MPa
  • Hệ số dẫn nhiệt: 0.11 – 0.14W/m.K (cách nhiệt gấp 5 lần gạch nung)
  • Độ hút nước: ≤ 35%
  • Độ phẳng bề mặt: ± 1.5mm

4.3. Thông số kỹ thuật gạch xi măng bọt

  • Khối lượng: 600 – 800kg/m3
  • Cường độ nén: 2.5 – 4MPa
  • Cách âm: 40 – 45dB
  • Cách nhiệt tốt, phù hợp khu vực nóng.

5. Bảng so sánh các loại gạch không nung theo kích thước, trọng lượng

Loại gạch Kích thước chuẩn Trọng lượng Ưu điểm nổi bật
Gạch block 390x190x190 12-18kg/viên Bền, rẻ
Gạch AAC 600x200x100-250 5-12kg/viên Siêu nhẹ, cách âm, cách nhiệt
Gạch xi măng bọt 600x200x75-200 6-14kg/viên Nhẹ, chống cháy tốt

6. Kích thước gạch không nung dùng cho từng hạng mục công trình

6.1. Tường bao (tường ngoài)

  • Gạch block: 390x190x190
  • Gạch AAC: 600x200x200, 600x300x200

6.2. Tường ngăn nội thất

  • Gạch block: 390x90x190
  • Gạch AAC: 600x200x100, 600x300x100
  • Gạch bọt: 600x200x75

6.3. Nhà xưởng, công trình công nghiệp

  • AAC 200 – 250mm
  • Block đặc kích thước 390x190x190

6.4. Nhà cao tầng cần giảm tải

  • Gạch AAC 100 – 150mm là tối ưu.

7. Gợi ý lựa chọn kích thước gạch không nung phù hợp

  • Công trình lớn, yêu cầu cách nhiệt: Chọn gạch AAC.
  • Xây thô giá rẻ độ bền cao: Dùng gạch block.
  • Thi công nhanh, tường ngăn nhẹ: Dùng gạch bọt hoặc AAC 100mm.
  • Muốn giảm mạch vữa tường phẳng: Chọn gạch dài 600mm (AAC, bọt).

Kích thước gạch không nung rất đa dạng, phù hợp nhiều loại công trình khác nhau. Việc lựa chọn đúng quy cách, thông số kỹ thuật giúp tiết kiệm chi phí, tăng độ bền công trình cũng như dẩy nhanh tiến độ xây dựng. Bạn đang quan tâm tìm hiểu về gạch không nung, liên hệ ngay VRO Group để được tư vấn và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *