Hiện tượng Nồm là một vấn đề đặc trưng ở miền Bắc và bắc Trung bộ Việt Nam, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt, sức khỏe và công trình xây dựng. Việc hiểu rõ hiện tượng Nồm và áp dụng các biện pháp chống Nồm hiệu quả sẽ giúp giảm bớt những tác động tiêu cực do độ ẩm lớn gây ra.
1. Hiện tượng Nồm là gì?
Hiện tượng Nồm
Hiện tượng Nồm xảy ra khi độ ẩm không khí quá cao, hơi nước ngưng tụ trên sàn nhà, tường và đồ đạc, gây cảm giác ẩm ướt khó chịu. Đây là tình trạng phổ biến tại miền Bắc Việt Nam, đặc biệt trong những tháng đầu năm.

Cơ chế hình thành
Hiện tượng Nồm xuất hiện khi:
Sau những đợt lạnh kéo dài, không khí ấm ẩm từ biển Đông tràn vào.
Điểm sương cao hơn nhiệt độ bề mặt sàn, khiến hơi nước ngưng tụ.
Thời điểm xảy ra
Thường vào mùa xuân (tháng 2 – 4), khi có mưa phùn, độ ẩm cao và trời ít nắng.
Những ngày nhiệt độ tăng đột ngột sau thời gian lạnh kéo dài.
2. Nguyên nhân gây ra hiện tượng Nồm
Yếu tố khí hậu

Sự thay đổi nhiệt độ giữa không khí và bề mặt sàn tạo điều kiện cho hơi nước đọng lại.
Yếu tố độ ẩm
Khi độ ẩm không khí vượt quá 85-90%, hiện tượng Nồm xuất hiện rõ rệt.
Cấu trúc công trình
Nhà không có biện pháp chống Nồm hiệu quả.
Sàn tiếp xúc trực tiếp với hơi ẩm từ đất mà không có lớp cách ẩm.
3. Thời điểm Nồm xuất hiện và khi nào tan?
3.1 Khi nào Nồm xuất hiện?
Thường xảy ra vào mùa xuân, khi gió Nồm ẩm từ biển Đông thổi vào.
Khi nhiệt độ tăng nhanh sau đợt rét kéo dài.
Những ngày trời nhiều mây, sương mù, độ ẩm trên 85-90%.
3.2 Khi nào Nồm sẽ tan?
Khi độ ẩm giảm xuống dưới 70%.
Khi có gió mùa Đông Bắc mang không khí khô vào đất liền.
Khi có nắng mạnh, nhiệt độ cao làm nước bốc hơi nhanh hơn.
Khi nhiệt độ sàn nhà cao hơn điểm sương, hơi nước không còn đọng lại.
4. Tác hại của Nồm
4.1 Ảnh hưởng đến đời sống
Không gian ẩm ướt, bí bách gây khó chịu.
Sàn nhà trơn trượt, dễ gây té ngã, đặc biệt nguy hiểm cho trẻ em và người cao tuổi.
Quần áo lâu khô, có mùi ẩm mốc.
Nền nhà liên tục “đổ mồ hôi”, gây bất tiện khi di chuyển.

4.2 Ảnh hưởng đến sức khỏe
Vi khuẩn, nấm mốc phát triển mạnh, gây bệnh ngoài da, viêm da, dị ứng.
Độ ẩm cao ảnh hưởng niêm mạc phế quản, dễ gây viêm phổi, hen suyễn.
Gây mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu.
Làm tái phát bệnh xương khớp, tim mạch, huyết áp.
4.3 Ảnh hưởng đến đồ đạc, thiết bị điện tử
Hơi ẩm làm hư hỏng thiết bị điện tử, giảm tuổi thọ vi mạch.
Đồ gỗ, sofa, rèm cửa dễ bị nấm mốc.
Thực phẩm khô như gạo, bánh kẹo dễ bị ẩm mốc.
5. Phân biệt Phòng Nồm và Chống Nồm
5.1 Phòng Nồm (Giải pháp chủ động từ đầu)
Áp dụng khi thiết kế và xây dựng nhà cửa nhằm hạn chế tình trạng Nồm.

Lựa chọn vật liệu chống Nồm
Sử dụng bê tông lõi xốp VRO giúp hạn chế đọng nước trên sàn.
Gạch ốp lát ít hút ẩm, sơn chống thấm bảo vệ bề mặt.
Thiết kế nhà thông thoáng
Nâng nền cao, hạn chế hơi ẩm từ đất bốc lên.
Làm móng bè dạng hộp để tạo khoảng trống thoát ẩm.
Hệ thống thông gió hợp lý, giúp không khí lưu thông tốt hơn.

Xây dựng Sàn, Tường, Mái chống Nồm
Sử dụng đồng bộ sàn tường, móng, mái hai lớp, có lõi cách nhiệt, chống thấm, để chống thấm, điều hòa nhiệt độ.
Lắp đặt hệ thống sưởi sàn, tường phù hợp với các công trình hiện đại.

Chống thấm tốt ngay từ đầu
Dùng màng chống thấm, phụ gia chống ẩm khi xây dựng.
Thiết kế hệ thống thoát nước hiệu quả, tránh tích nước quanh nhà.

5.2 Chống Nồm (Giải pháp khắc phục khi Nồm đã xảy ra)
Trong trường hợp hiện tượng Nồm đã xảy ra, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Sử dụng máy hút ẩm
Máy hút ẩm giúp giảm độ ẩm trong không khí, hạn chế hơi nước ngưng tụ.
Lựa chọn công suất máy phù hợp với diện tích phòng để đạt hiệu quả tối ưu.
Tăng cường thông gió
Đóng cửa sổ, cửa chính, Nhưng để không khí lưu thông qua cửa số trời, giúp đẩy bớt hơi ẩm ra ngoài.
Sử dụng quạt gió nóng để hỗ trợ quá trình thoát hơi nước.
Dùng vật liệu hút ẩm
Đặt than hoạt tính, vôi sống hoặc baking soda trong nhà để hấp thụ hơi ẩm.
Thay than hoặc vôi định kỳ để duy trì hiệu quả.
Lau nhà bằng giẻ khô
Hạn chế lau nhà bằng nước, thay vào đó dùng khăn khô hoặc thấm hút tốt để làm sạch sàn.
Có thể dùng khăn vắt khô nhúng cồn để lau, giúp sàn nhanh khô hơn.
Sử dụng điều hòa chế độ hút ẩm
Một số loại điều hòa có chức năng hút ẩm giúp cân bằng độ ẩm trong phòng.
Nên bật chế độ này trong những ngày Nồm để giảm tình trạng ẩm ướt.Nhờ áp dụng đồng thời các biện pháp trên, có thể giảm đáng kể tác động của hiện tượng Nồm, giúp không gian sống khô ráo, thoáng mát hơn.
6. Cách Phòng Chống Nồm Bằng Xốp EPS – Công Nghệ Xây Dựng VRO
Xốp EPS là một trong những vật liệu chống Nồm hiệu quả nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Công nghệ bê tông lõi xốp VRO ứng dụng xốp EPS giúp hạn chế hiện tượng Nồm, giữ cho không gian luôn khô ráo, sạch sẽ.

Cách nhiệt, giữ nhiệt độ bề mặt ổn định
Xốp EPS có cấu trúc tế bào kín chứa không khí giúp hạn chế truyền nhiệt, giảm sự chênh lệch nhiệt độ giữa bề mặt công trình và môi trường.
Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, xốp EPS giúp hạn chế sự ngưng tụ hơi nước, từ đó giảm thiểu tình trạng Nồm ẩm.
Ứng dụng xốp EPS trong nền móng, sàn nh�

Lót xốp EPS dưới nền móng và sàn nh� giúp cách ly hơi ẩm từ đất, tránh tình trạng sàn bị ẩm ướt, trơn trượt.
Nhờ khả năng chống thấm nước, xốp EPS giúp giảm hiện tượng ngưng tụ hơi nước trên mặt sàn, mang đến sự khô ráo và sạch sẽ.
Sử dụng xốp EPS trong tường và trần nh�

Lớp xốp EPS trong tường có tác dụng cách nhiệt, hạn chế sự chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài.
Giúp ngăn hơi nước ngưng tụ trên tường, giảm thiểu tình trạng ẩm mốc, bong tróc.
Xốp EPS trong trần nh� hỗ trợ duy trì không gian sống khô thoáng, giảm thiểu ảnh hưởng của khí hậu ẩm ướt.

Giúp tiết kiệm năng lượng, hạn chế dùng máy hút ẩm
Khả năng cách nhiệt hiệu quả của xốp EPS giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ cho không gian luôn ổn định.
Nhờ đó, người dùng hạn chế phải sử dụng máy hút ẩm hoặc điều hòa không khí, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể.
Tóm lại:
Lõi xốp EPS cách nhiệt → Giúp giảm sự chênh lệch nhiệt độ, hạn chế đọng nước.
Hệ thống rỗng trong sàn → Hỗ trợ thoát hơi ẩm từ đất, chống Nồm kéo dài.
Không cần bật máy hút ẩm liên tục → Tiết kiệm điện năng.
Tăng tuổi thọ công trình, hạn chế hư hại do ẩm mốc.

7. Kết luận
Hiện tượng Nồm gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng công trình. Tuy nhiên, việc phòng và chống Nồm hoàn toàn khả thi nếu áp dụng giải pháp đúng cách.
Phòng Nồm ngay từ đầu bằng vật liệu & thiết kế hợp lý
Sử dụng xốp EPS và công nghệ bê tông lõi xốp VRO giúp hạn chế tối đa tác động của Nồm ẩm.
Thiết kế công trình thông thoáng, tận dụng gió tự nhiên giúp giảm độ ẩm không khí.

Chống Nồm bằng các biện pháp xử lý thích hợp
Sử dụng máy hút ẩm, điều hòa không khí để kiểm soát độ ẩm khi Nồm xảy ra.
Giữ không gian thông thoáng, hạn chế sử dụng nước trong nh� để giảm sự ngưng tụ hơi nước.
Công nghệ bê tông lõi xốp VRO được đánh giá là giải pháp chống Nồm hiệu quả, giúp giảm triệt để tình trạng Nồm, mang lại không gian sống khô ráo, thoải mái.

Cám ơn bạn đã theo dõi, Chúc Bạn sức khỏe và thành công !